Lịch tàu Sapsan ờ LB Nga
LỊCH TÀU SAPSAN
![]()
![]()
Matxcova – Sait - Peterburg
(thực hiện từ 1 tháng 10 năm 2015)
Hành trình
|
№ Tàu |
Ngày trong tuần |
Khởi hành từ Matxcova (Nhà ga Leninski) |
Đến Saint-Peterburg |
Thời gian |
|
752 |
Hàng ngày |
05:40 |
09:20 |
3 giờ 40 phút |
|
754 |
Hàng ngày |
07:30 |
11:30 |
4 giờ 00 phút |
|
756 |
Hàng ngày |
07:40 |
11:40 |
4 giờ 00 phút |
|
758 |
Hàng ngày |
09:30 |
13:20 |
3 giờ 50 phút |
|
760 |
Hàng ngày |
09:40 |
13:30 |
3 giờ 50 phút |
|
770 |
Hàng ngày |
15:30 |
19:20 |
3 giờ 50 phút |
|
772 |
Hàng ngày |
15:40 |
19:30 |
3 giờ 50 phút |
|
778 |
Hàng ngày |
19:30 |
23:30 |
4 giờ 00 phút |
|
780 |
Hàng ngày |
19:40 |
23:40 |
4 giờ 00 phút |
|
№ Tàu |
Ngày trong tuần |
Khởi hành từ Saint-Peterburg |
Đến Matxcova (Nhà ga Leninski) |
Thời gian |
|
751 |
Hàng ngày |
05:30 |
09:10 |
3 giờ 40 phút |
|
753 |
Hàng ngày |
07:00 |
11:00 |
4 giờ 00 phút |
|
755 |
Hàng ngày |
07:10 |
11:10 |
4 giờ 00 phút |
|
765 |
Hàng ngày |
13:00 |
17:00 |
4 giờ 00 phút |
|
767 |
Hàng ngày |
13:10 |
17:10 |
4 giờ 00 phút |
|
769 |
Hàng ngày |
15:00 |
18:50 |
3 giờ 50 phút |
|
771 |
Hàng ngày |
15:10 |
19:00 |
3 giờ 50 phút |
|
777 |
Hàng ngày |
19:00 |
23:00 |
4 giờ 00 phút |
|
779 |
Hàng ngày |
19:10 |
23:10 |
4 giờ 00 phút |
